Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
treadwheel


noun
a mill that is powered by men or animals walking on a circular belt or climbing steps
Syn:
treadmill, tread-wheel
Hypernyms:
mill, grinder, milling machinery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.