Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trope


noun
language used in a figurative or nonliteral sense
Syn:
figure of speech, figure, image
Derivationally related forms:
tropical
Members of this Usage Domain:
cakewalk, blind alley, blockbuster, megahit, smash hit,
sleeper, bell ringer, bull's eye, mark, home run, housecleaning,
goldbrick, lens, domino effect, flip side, period, summer,
dawn, evening, rainy day
Hypernyms:
rhetorical device
Hyponyms:
conceit, irony, hyperbole, exaggeration, kenning,
metaphor, metonymy, oxymoron, personification, prosopopoeia, simile,
synecdoche, zeugma

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.