Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tune-up


noun
1. exercising in preparation for strenuous activity
Syn:
warm-up, prolusion
Derivationally related forms:
warm up (for: warm-up)
Hypernyms:
preparation, readying
2. adjustments made to an engine to improve its performance
Derivationally related forms:
tune up
Hypernyms:
adjustment, registration, readjustment

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tune-up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.