Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
twinkly


adjective
smiling with happiness or optimism
- "Come to my arms, my beamish boy!"- Lewis Carroll
- a room of smiling faces
- a round red twinkly Santa Claus
Syn:
beamish, smiling
Similar to:
cheerful
Derivationally related forms:
twinkle, smiling (for: smiling)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.