Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unidentified


adjective
1. not yet identified
- an unidentified species
- an unidentified witness
Similar to:
unknown
2. being or having an unknown or unnamed source
- a poem by an unknown author
- corporations responsible to nameless owners
- an unnamed donor
Syn:
nameless, unknown, unnamed
Similar to:
anonymous, anon.
Derivationally related forms:
namelessness (for: nameless)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.