Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unredeemed


adjective
in danger of the eternal punishment of Hell (Freq. 1)
- poor damned souls
Syn:
cursed, damned, doomed, unsaved
Similar to:
lost
Topics:
Christianity, Christian religion

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.