Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
untold


adjective
of an incalculable amount (Freq. 1)
- untold suffering
Similar to:
much

Related search result for "untold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.