Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
upbound


adjective
heading in any direction that is conventionally up
- upbound shipping lanes
Similar to:
up


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.