Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uppermost


I - adjective
at or nearest to the top (Freq. 1)
- the uppermost book in the pile
- on the topmost step
Syn:
topmost, upmost
Similar to:
top

II - adverb
1. in or into the most prominent position, as in the mind
- say what comes uppermost
2. in or into the highest position
- the blade turned uppermost

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.