Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
upturned


adjective
1. having been turned so that the bottom is no longer the bottom
- an overturned car
- the upset pitcher of milk
- sat on an upturned bucket
Syn:
overturned, upset
Similar to:
turned
2. (used of noses) turned up at the end
- a retrousse nose
- a small upturned nose
Syn:
retrousse, tip-tilted
Similar to:
shapely


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.