Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vacant



adjective
1. void of thought or knowledge (Freq. 2)
- a vacant mind
Similar to:
empty
2. without an occupant or incumbent (Freq. 1)
- the throne is never vacant
Similar to:
empty
Derivationally related forms:
vacancy, vacate

Related search result for "vacant"
  • Words pronounced/spelled similarly to "vacant"
    vacant vesicant
  • Words contain "vacant" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khuyết trống

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.