Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vanadinite


noun
a mineral consisting of chloride and vanadate of lead;
a source of vanadium
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
vanadium, V, atomic number 23


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.