Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vaporisation


noun
1. the process of becoming a vapor
Syn:
vaporization, vapor, vapour, evaporation
Derivationally related forms:
evaporate (for: evaporation), evaporate (for: vapor), vaporize (for: vapor), vaporise (for: vapor), vaporise, vaporize (for: vaporization)
Hypernyms:
phase change, phase transition, state change, physical change
Hyponyms:
boiling, clouding, clouding up, smoke, smoking
2. annihilation by vaporizing something
Syn:
vaporization
Hypernyms:
annihilation, obliteration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.