Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vellum


noun
1. a heavy creamy-colored paper resembling parchment (Freq. 1)
Hypernyms:
writing paper
2. fine parchment prepared from the skin of a young animal e.g. a calf or lamb
Hypernyms:
parchment, sheepskin, lambskin

Related search result for "vellum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.