Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vigilance committee


noun
a volunteer committee to maintain order where an efficient legal system does not exist
Hypernyms:
committee, citizens committee

Related search result for "vigilance committee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.