Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
viola



noun
1. any of the numerous plants of the genus Viola
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Hyponyms:
violet, field pansy, heartsease, Viola arvensis, horned violet,
tufted pansy, Viola cornuta, pansy, Viola tricolor hortensis, wild pansy, Johnny-jump-up,
love-in-idleness, pink of my John, Viola tricolor
Member Holonyms:
Viola, genus Viola
2. a bowed stringed instrument slightly larger than a violin, tuned a fifth lower
Hypernyms:
bowed stringed instrument, string

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "viola"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.