Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
virtuosity


noun
technical skill or fluency or style exhibited by a virtuoso
Hypernyms:
skill, science
Hyponyms:
bravura


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.