Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
visual communication


noun
communication that relies on vision
Hypernyms:
communication
Hyponyms:
video, picture, gesture, motion, body language,
demonstration, demo, eye contact, projection, artwork, art,
graphics, nontextual matter, graphic design, chart, graph, graphical record
Part Meronyms:
visual signal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.