Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
visual sensation


noun
the perceptual experience of seeing
- the runners emerged from the trees into his clear vision
- he had a visual sensation of intense light
Syn:
vision
Hypernyms:
sensation, esthesis, aesthesis, sense experience, sense impression, sense datum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.