Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wafer-thin


I - adjective
very thin
- wafer-thin sheets of metal
Similar to:
thin

II - adverb
very thin
- it was cut wafer-thin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.