Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
walkway



noun
a path set aside for walking
- after the blizzard he shoveled the front walk
Syn:
walk, paseo
Derivationally related forms:
walk (for: walk)
Hypernyms:
path
Hyponyms:
ambulatory, boardwalk, catwalk, flagging, promenade,
mall, sidewalk, pavement, skywalk


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.