Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wariness


noun
the trait of being cautious and watchful
Syn:
chariness
Ant:
unwariness
Derivationally related forms:
chary (for: chariness), wary
Hypernyms:
circumspection, caution
Attrubites:
wary, unwary

Related search result for "wariness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.