Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
watchman


noun
a guard who keeps watch (Freq. 1)
Syn:
watcher, security guard
Derivationally related forms:
watch (for: watcher)
Hypernyms:
guard
Hyponyms:
bank guard, fire watcher, lookout, lookout man, sentinel,
sentry, watch, spotter, scout, picket, night watchman,
patroller, portwatcher, port watcher
Member Holonyms:
security force, private security force

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "watchman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.