Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
weekday


noun
any day except Sunday (and sometimes except Saturday) (Freq. 1)
Hypernyms:
day of the week
Hyponyms:
workday, working day, work day, feria, Monday,
Mon, Tuesday, Tues, Wednesday, Midweek, Wed,
Wed, Th, Friday, Fri, Saturday,
Sabbatum, Sat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.