Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
well-informed


adjective
possessing sound knowledge (Freq. 3)
- well-informed readers
Syn:
intelligent
Similar to:
sophisticated

Related search result for "well-informed"
  • Words contain "well-informed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    am hiểu giá dụ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.