Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
well-ordered


adjective
ordered well
- well-ordered work habits
Similar to:
regular

Related search result for "well-ordered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.