Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wheelchair



noun
a movable chair mounted on large wheels;
for invalids or those who cannot walk;
frequently propelled by the occupant (Freq. 1)
Hypernyms:
chair
Hyponyms:
bath chair, motorized wheelchair


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.