Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
white out


verb
1. cover up with a liquid correction fluid
- white-out the typo
Syn:
whiteout
Hypernyms:
cover
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. widen the interlinear spacing by inserting leads
Topics:
printing, printing process
Hypernyms:
widen
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.