Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
witnesser


noun
someone who sees an event and reports what happened
Syn:
witness, informant
Derivationally related forms:
inform (for: informant), witness, witness (for: witness)
Hypernyms:
perceiver, percipient, observer, beholder, speaker,
talker, utterer, verbalizer, verbaliser
Hyponyms:
attester, attestant, testifier, deponent, deposer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.