Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
work party


noun
an organized group of workmen
Syn:
gang, crew
Derivationally related forms:
gang (for: gang)
Hypernyms:
unit, social unit
Hyponyms:
shift, detail, chain gang, ground crew, ground-service crew,
road gang, section gang, stage crew
Member Holonyms:
work force, workforce, manpower, hands, men
Member Meronyms:
crewman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.