Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
working papers


noun
1. records kept of activities involved in carrying out a project
- the auditor was required to produce his working papers
Hypernyms:
record
2. a legal document giving information required for employment of certain people in certain countries
Syn:
work papers, work permit
Hypernyms:
legal document, legal instrument, official document, instrument


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.