Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
adder



noun
1. a person who adds numbers
Hypernyms:
calculator, reckoner, figurer, estimator, computer
2. a machine that adds numbers
Derivationally related forms:
add
Hypernyms:
calculator, calculating machine
3. small terrestrial viper common in northern Eurasia
Syn:
common viper, Vipera berus
Hypernyms:
viper
Member Holonyms:
Vipera, genus Vipera

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.