Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
administrative official


noun
an official of a bureaucracy (Freq. 1)
Syn:
bureaucrat
Hypernyms:
official, functionary
Hyponyms:
bean counter, paper-pusher, procurator, tax assessor, assessor,
tax collector, taxman, exciseman, collector of internal revenue, internal revenue agent, taxer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.