Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
adulterator


noun
1. any substance that lessens the purity or effectiveness of a substance
- it is necessary to remove the adulterants before use
Syn:
adulterant
Derivationally related forms:
adulterate, adulterant (for: adulterant), adulterate (for: adulterant)
Hypernyms:
substance
2. a changer who lessens the purity or effectiveness of a substance
Derivationally related forms:
adulterate
Hypernyms:
changer, modifier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.