Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ague


noun
1. a fit of shivering or shaking (Freq. 1)
Hypernyms:
illness, unwellness, malady, sickness
2. successive stages of chills and fever that is a symptom of malaria
Syn:
chills and fever
Hypernyms:
symptom
Hyponyms:
quartan
Part Holonyms:
malaria
3. a mark (') placed above a vowel to indicate pronunciation
Syn:
acute accent, acute
Hypernyms:
accent, accent mark

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ague"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.