Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
airdrop


noun
delivery of supplies or equipment or personnel by dropping them by parachute from an aircraft
- until then, front line troops will be supplied by airdrop
Hypernyms:
delivery, bringing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.