Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
allyl


noun
the univalent unsaturated organic radical C3H5;
derived from propylene
Syn:
allyl group, allyl radical
Derivationally related forms:
allylic
Hypernyms:
group, radical, chemical group


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.