Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
amino resin


noun
a plastic (synthetic resin) made from amino compounds;
used as an adhesive and as a coating for paper and textiles
Syn:
amino plastic, aminoplast
Hypernyms:
plastic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.