Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
arming


noun
the act of equiping with weapons in preparation for war
Syn:
armament, equipping
Ant:
disarmament (for: armament), disarming
Derivationally related forms:
equip (for: equipping), arm (for: armament)
Hypernyms:
mobilization, mobilisation, militarization, militarisation
Hyponyms:
outfitting, rearmament


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.