Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beekeeping



noun
the cultivation of bees on a commercial scale for the production of honey
Syn:
apiculture
Derivationally related forms:
apicultural (for: apiculture), apiculturist (for: apiculture)
Hypernyms:
cultivation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.