Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bidder


noun
1. someone who makes an offer (Freq. 1)
Derivationally related forms:
bid
Hypernyms:
applicant, applier
2. someone who makes a bid at cards
Derivationally related forms:
bid
Hypernyms:
bridge player, hand
Hyponyms:
preemptor, pre-emptor

Related search result for "bidder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.