Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
billowing


adjective
characterized by great swelling waves or surges
- billowy storm clouds
- the restless billowing sea
- surging waves
Syn:
billowy, surging
Similar to:
stormy
Derivationally related forms:
billow (for: billowy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.