Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blue-ribbon


adjective
selected or chosen for special qualifications (Freq. 1)
- the blue-ribbon event of the season
Syn:
select
Similar to:
superior

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blue-ribbon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.