Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bone oil


noun
1. the liquid portion of bone fat;
used as a lubricant and in leather manufacture
Hypernyms:
animal oil
Part Holonyms:
bone fat
2. dark-colored ill-smelling oil obtained by carbonizing bone;
used especially in sheep dips and in denaturing alcohol
Syn:
Dippel's oil
Hypernyms:
animal oil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.