Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brainworker


noun
someone whose profession involves using his head to solve problems
Syn:
brain-worker
Hypernyms:
thinker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.