Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
branchy


adjective
having many branches
- a branchy tree trunk
Ant:
branchless
Similar to:
arboreal, arboreous, arborescent, arboresque, arboriform,
dendriform, dendroid, dendroidal, treelike, tree-shaped, brachiate,
branched, branching, ramose, ramous, ramate, bushy,
bushy, maplelike, maple-like, mop-headed, stiff-branched,
thick-branched, well-branched
Derivationally related forms:
branch

Related search result for "branchy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.