Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
break bread


verb
have a meal, usually with company
- The early Christian disciples broke bread together
Hypernyms:
eat
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Sam and Sue break bread


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.