Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bugaboo


noun
1. an imaginary monster used to frighten children
Syn:
bogeyman, bugbear, boogeyman, booger
Hypernyms:
monster
2. a source of concern
- the old bugaboo of inflation still bothers them
Hypernyms:
concern, worry, headache, vexation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bugaboo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.