Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bunghole


noun
1. vulgar slang for anus
Syn:
arse, arsehole, asshole
Usage Domain:
slang, cant, jargon, lingo, argot,
patois, vernacular
Hypernyms:
anus
2. a hole in a barrel or cask;
used to fill or empty it
Hypernyms:
hole


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.