Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
buying



noun
the act of buying (Freq. 3)
- buying and selling fill their days
- shrewd purchasing requires considerable knowledge
Syn:
purchasing
Derivationally related forms:
purchase (for: purchasing), buy
Hypernyms:
purchase
Hyponyms:
shopping, mail-order buying, catalog buying, viatication, viaticus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.